DMax Natura Zirconia

The DMax Natura Zirconia ingot represents advancements in dental material technology, offering numerous outstanding benefits for both dentists and patients.

GERMANY

ORIGIN

1300 MPa

FLEXURAL STRENGTH

5-Day

IN-LAB WORKING TIME

Highlights

  • High Hardness: Zirconia has superior hardness compared to many other materials, which helps extend the lifespan of dental restorations.
  • Natural Translucency: DMax Natura Zirconia ingot effectively mimics the color and translucency of natural teeth, providing excellent aesthetic results.
  • Wear Resistance: This material offers high wear resistance, ensuring that the shape and function of the restoration are maintained over a long period.

Technical Specifications

Chỉ định

  • Posterior Full Crown 

  • Bridge
  • Anatomic Coping
  • Simple Coping

Thành phần

3mol% oxit ytrri (Y₂O₃)
oxit nhôm (0,25% wt Al₂O₃)

Độ bền

1200 MPa

Màu

Trắng

Warranty Policy

None

More information

It has the appropriate hardness and translucency for all types of restorations, from coping and full crowns to long bridges.

Brochure / Additional Resources

DOCUMENT
Dmax_Tieng Viet.pdf
Download

Chỉ định

  • Implant Coping
  • Bridge
  • Anatomic Coping
  • Simple Coping

Thành phần

3mol% oxit ytrri (Y₂O₃)
oxit nhôm (0,25% wt Al₂O₃)

Độ bền

1.300 MPa

Màu

Trắng

Warranty Policy

None

More information

Là phôi chuyên dụng làm Coping. Mặc dù có độ cứng cao nhưng cũng có độ trong nhẹ, vậy nên thích hợp cho việc chế tác sườn phục hình chụp lồng hoặc làm cầu dài phức hợp trên implant.

Brochure / Additional Resources

DOCUMENT
Dmax_Tieng Viet.pdf
Download

Chỉ định

  • Implant Coping
  • Bridge
  • Simple Coping

Thành phần

3mol% oxit ytrri (Y₂O₃)
oxit nhôm (0,25% wt Al₂O₃)

Độ bền

1.300 MPa

Màu

Trắng

Warranty Policy

None

More information

Có độ trong thấp nhất, được sử dụng khi cần che màu cùi tối, cùi kim loại, răng bệnh nhân nhiễm Tetracycline. Thích hợp để làm Link Abutment bằng Zirconia.

Brochure / Additional Resources

DOCUMENT
Dmax_Tieng Viet.pdf
Download

Chỉ định

  • Anterior Full Crown
  • Posterior Full Crown
  • Bridge
  • Anatomic Coping

Thành phần

3mol% oxit ytrri (Y₂O₃)
oxit nhôm (0,25% wt Al₂O₃)

Độ bền

1.300 MPa

Màu

Trắng

Warranty Policy

None

More information

Phôi đa lớp (Multilayer) có sẵn màu, tối ưu về độ cứng, phù hợp với hầu hết các chỉ định phục hình. Được các KTV đánh giá cao về màu sắc tự nhiên. Bất kì ai cũng có thể tạo ra một Phục hình ưng ý mà không cần quét màu trên phôi sống.

Brochure / Additional Resources

DOCUMENT
Dmax_Tieng Viet.pdf
Download

Chỉ định

  • Anterior Full Crown
  • Posterior Full Crown
  • Bridge
  • Anatomic Coping

Thành phần

3mol% oxit ytrri (Y₂O₃)
oxit nhôm (0,25% wt Al₂O₃)

Độ bền

1.200 MPa

Màu

A1, A2, A3

Warranty Policy

None

More information

Là loại phôi màu, nên bất kì ai cũng có thể tạo ra một mão toàn phần (full Crown) ưu tú dù chỉ cần coloring nhẹ. Vừa có thể duy trì độ cứng tiêu chuẩn 1200Mpa, vừa ưu tú về độ trong và độ chuyển màu

Brochure / Additional Resources

DOCUMENT
Dmax_Tieng Viet.pdf
Download

Chỉ định

  • Anterior Full Crown
  • Posterior Full Crown
  • Bridge
  • Anatomic Coping

Thành phần

3mol% oxit ytrri (Y₂O₃)
oxit nhôm (0,25% wt Al₂O₃)

Độ bền

1.100 MPa

Màu

Trắng

Warranty Policy

None

More information

Phôi Multi trắng độc quyền. Tiết kiệm thời gian: chế tác 16 màu/phôi. Sự hấp thụ khác nhau của từng lớp cho ra sự chuyển tiếp màu tự nhiên nhất.

Brochure / Additional Resources

DOCUMENT
Dmax_Tieng Viet.pdf
Download