Chỉ định
A versatile ceramic ingot for various applications and techniques.
Thành phần
cạnh ngắn (incisal): 5Y-TZP
ngà răng (dentin): 3Y-TZP
Độ bền
650 MPa (cạnh cắn)
1200 MPa (ngà răng)
Màu
BL1, BL2, BL3, BL4, A1, A2, A3, A3.5, A4, B1, B2, B3, B4, C1, C2, C3, C4, D2, D3, D4
Warranty Policy
None
More information
Fracture toughness >5.0 MPa * m1/2 (dentin).