Chỉ định
• Veneer mỏng (0,3 mm), mặt dán sứ
• Inlay/onlay, table top (veneer mặt nhai)
• Mão răng ở vùng răng trước và răng sau
• Cầu răng ở vùng răng trước và răng cối nhỏ
• Cấu trúc trên implant
• Mão trên hybrid abutment và mão abutment
Thành phần
5Y-TZP, 3Y-TZP
Độ bền
470 MPa
Màu
BL1, BL2, BL3, BL4, A1, A2, A3, A3.5, A4, B1, B2, B3, B4, C1, C2, C3, C4, D2, D3, D4
Warranty Policy
None
More information
None
Brochure / Additional Resources